vai trò của tín dụng ngân hàng các hình thức tín dụng ngân hàng
Vai trò của tín dụng ngân hàng
- Tín dụng ngân hàng đảm bảo cho quá trình sản xuất, kinh doanh diễn ra thường xuyên và liên tục
- Tín dụng ngân hàng là đòn bẩy mạnh mẽ thúc đẩy quá trình tích tụ và tập trung vốn
- Tín dụng ngân hàng thúc đẩy việc bình quân hóa tỷ xuât lợi nhuận giữa các ngành trong nền kinh tế
- Tín dụng ngân hàng là công cụ quan trọng trong việc tổ chức đời sống dân cư
Các hình thức tín dụng ngân hàng
- Căn cứ vào thời hạn tín dụng
a/ Tín dụng không kỳ hạn
- Tín dụng gọi trả (to call credits)
- Tín dụng Thấu Chi (overdraft)
b/ Tín dụng ngắn hạn
- Tín dụng qua đêm (Overninght Credit)
- Tín dụng có thời hạn vay là 1 ngày (Tomorrow Next)
- Tín dụng ngắn hạn có thời hạn 60 ngày, 90 ngày, 180 ngày, 360 ngày
c/ Tín dụng trung hạn: Từ 1-5 năm
d/ Tín dụng dài hạn: Trên 5 năm
- Căn cứ vào mục đích tín dụng
+ Tín dụng phục vụ sản xuất kinh doanh
+ Tín dụng tiêu dùng
- Căn cứ vào sự đảm bảo hoàn trả nợ
+ Tín dụng tín chấp
+ Tín dụng thế chấp (tài sản)
+ Tín dụng bảo lãnh
- Căn cứ vào phương thức hoàn trả nợ
+ Tín dụng trả góp
+ Tín dụng hoàn trả một lần
- căn cứ vào đối tượng cấp tín dụng:
+ Tín dụng tiền tệ
+ Tín dụng thuê mua
- Căn cứ vào mức lãi suất
+ Tín dụng thông thường
+ Tín dụng ưu đãi
- Căn cứ vào xuất xứ tín dụng
+ Cho vay trực tiếp
+ Cho vay gián tiếp
Những câu hỏi phỏng vấn ‘hóc búa’
Cách tốt nhất để tránh không thể trả lời các câu hỏi mà nhà tuyển dụng đưa ra khi đi vào cuộc phỏng vấn là hãy chuẩn bị trả lời sẵn một vài câu hỏi.
Dưới đây là 18 câu hỏi khó mà nhà tuyển dụng hay hỏi bạn.
Tổng số: 18 câu hỏi
Kèm phân tích & cách trả lời mẫu
Dung lượng nén: 685 Kb
Dạng file: PDF
-st-
Những câu phỏng vấn tiếng Anh khi xin việc
Making a job application – Đi xin việc
I saw your advert in the paper | tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo |
could I have an application form? | cho tôi xin tờ đơn xin việc được không? |
could you send me an application form? | anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không? |
I’m interested in this position | tôi quan tâm tới vị trí này |
I’d like to apply for this job | tôi muốn xin việc này |
Asking about the job – Hỏi về công việc
is this a temporary or permanent position? | đây là vị trí tạm thời hay cố định? |
what are the hours of work? | giờ làm việc như thế nào? |
will I have to work on Saturdays? | tôi có phải làm việc thứ Bảy không? |
will I have to work shifts? | tôi có phải làm việc theo ca không? |
how much does the job pay? | việc này trả lương bao nhiêu? |
£10 an hour | 10 bảng mỗi giờ |
£350 a week | 350 bảng mỗi tuần |
what’s the salary? | lương trả bao nhiêu? |
£2,000 a month | 2.000 bảng mỗi tháng |
£30,000 a year | 30.000 bảng mỗi năm |
will I be paid weekly or monthly? | tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng? |
will I get travelling expenses? | tôi có được thanh toán chi phí đi lại không? |
will I get paid for overtime? | tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không? |
is there …? | có … không? |
a company car | xe ô tô của cơ quan |
a staff restaurant | nhà ăn cho nhân viên |
a pension scheme | chế độ lương hưu |
free medical insurance | bảo hiểm y tế miễn phí |
how many weeks’ holiday a year are there? | mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần? |
who would I report to? | tôi sẽ báo cáo cho ai? |
I’d like to take the job | tôi muốn nhận việc này? |
when do you want me to start? | khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm? |
Things you might hear – Các câu nói bạn có thể được nghe
we’d like to invite you for an interview | chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn |
this is the job description | đây là bản mô tả công việc |
have you got any experience? | anh/chị có kinh nghiệm gì không? |
have you got any qualifications? | anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không? |
we need someone with experience | chúng tôi cần người có kinh nghiệm |
we need someone with qualifications | chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn |
what qualifications have you got? | anh/chị đã có bằng cấp gì rồi? |
have you got a current driving licence? | anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không? |
how much were you paid in your last job? | anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ? |
do you need a work permit? | anh/chị có cần giấy phép lao động không? |
we’d like to offer you the job | chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc |
when can you start? | khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc? |
how much notice do you have to give? | anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu? |
there’s a three month trial period | anh/chị sẽ thử việc ba tháng |
we’ll need to take up references | chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị |
this is your employment contract | đây là hợp đồng lao động của anh/chị |
CV (curriculum vitae) – Sơ yếu lý lịch
Name | Tên |
Address | Địa chỉ |
Telephone number | Số điện thoại |
Email address | Địa chỉ email |
Date of birth | Ngày sinh |
Nationality | Quốc tịch |
Marital status | Tình trạng hôn nhân |
Career objective | Mục tiêu nghề nghiệp |
Education | Đào tạo |
Qualifications | Trình độ chuyên môn |
Employment history | Kinh nghiệm làm việc |
Leisure interests | Sở thích khi nhàn rỗi |
Referees | Người chứng nhận |
-st-